Có 2 kết quả:

环形结构 huán xíng jié gòu ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ環形結構 huán xíng jié gòu ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ring configuration

Từ điển Trung-Anh

ring configuration